CÔNG NGHỆ CHUỐT (BROACHING)- NÂNG CAO HIỆU SUẤT GIA CÔNG VÀ TIẾT KIỆM NGÂN SÁCH KHÁCH HÀNG
- Admin
- 21 thg 11
- 3 phút đọc
Như bài trước tôi có nói qua về Công nghệ chuốt là Vua của gia công lỗ hàng loạt. Dao chuốt dài có nhiều lưỡi cắt, kéo một lần qua lỗ để tạo hình hoàn chỉnh.

Dưới đây tôi sẽ trình bày cụ thể hơn về công nghệ này, từ nguyên lý cốt lõi đến những bí mật mà chỉ người làm nghề mới để ý.
1. Bản chất của Công nghệ Chuốt
Khác với tiện hay phay (nơi dao cắt quay hoặc phôi quay), chuốt là phương pháp gia công cắt gọt kim loại bằng chuyển động tịnh tiến (kéo hoặc đẩy).
Hãy tưởng tượng quá trình này giống như việc bạn dùng một cái bào gỗ, nhưng thay vì bào từng lớp một trên bề mặt phẳng, con dao chuốt sẽ "bào" một phát ăn ngay ra hình dáng cuối cùng bên trong lòng lỗ.
"Trái tim" của công nghệ: Dao chuốt (The Broach)

Dao chuốt là dụng cụ cắt đắt tiền và phức tạp nhất trong các loại dao cơ khí. Cấu tạo của nó quyết định toàn bộ chất lượng sản phẩm.
Cấu trúc tầng bậc: Dao chuốt giống như một thanh kiếm có nhiều hàng răng.
Nguyên lý "Lượng nâng" (Rise per tooth): Mỗi hàng răng phía sau sẽ cao hơn hàng răng phía trước một chút xíu (thường từ 0.02mm - 0.1mm).
Hàng 1: Chỉ gãi nhẹ bề mặt.
Hàng 2: Ăn sâu hơn một chút.
...Hàng 50: Ăn đến kích thước gần cuối.
3 Vùng làm việc:
Bộ phận cắt thô (Roughing): Loại bỏ phần lớn lượng dư vật liệu. Răng ở đây khỏe, bước răng lớn.
Bộ phận cắt tinh (Finishing): Định hình chính xác biên dạng răng (ví dụ biên dạng thân khai 20° hay 30°).
Bộ phận sửa đúng (Burnishing/Calibrating): Các răng này có kích thước bằng nhau và bằng kích thước lỗ cuối cùng. Nhiệm vụ của nó không phải cắt, mà là miết/ủi bề mặt lỗ cho bóng loáng và đảm bảo kích thước chuẩn xác.
2. Phân loại Chuốt
Trong thực tế sản xuất, bạn sẽ gặp 2 dạng chính:
A. Chuốt kéo (Pull Broaching) - Phổ biến nhất
Cách làm: Dao được xỏ qua lỗ phôi, đầu kẹp của máy tóm lấy đầu dao và kéo mạnh về phía sau.
Ưu điểm: Dao chịu lực kéo nên rất thẳng, khó bị cong, cho phép làm dao dài để cắt lượng dư lớn trong 1 lần.
Ứng dụng: Làm then hoa (splines), rãnh then (keyways), nòng súng (rifling), lỗ vuông, lỗ lục giác.
B. Chuốt đẩy (Push Broaching)
Cách làm: Máy ép dao từ trên xuống (thường dùng máy ép thủy lực).
Nhược điểm: Dao chịu lực nén nên dễ bị cong/gãy. Dao thường phải ngắn, chỉ dùng để sửa lỗ hoặc cắt các hình đơn giản, mỏng.
3. Tại sao Chuốt lại "bá đạo" với then hoa?
Nếu so sánh với các phương pháp khác để làm lỗ then hoa:
Tiêu chí | Chuốt (Broaching) | Xọc (Shaping/Slotting) | Cắt dây (Wire EDM) |
Tốc độ | Cực nhanh (10-30 giây/chi tiết) | Trung bình (15-30 phút) | Rất chậm (vài giờ) |
Độ bóng | Gương (Ra < 0.8) | Nhám, có vết dao | Nhám mịn (tùy chế độ) |
Độ chính xác | Rất cao (lặp lại 1000 cái như 1) | Phụ thuộc tay nghề/máy | Cực cao |
Chi phí | Dao đắt, giá máy cao | Rẻ | Đắt tiền điện/máy |
Phù hợp | Sản xuất hàng loạt | Đơn chiếc/Sửa chữa | Đơn chiếc/Khuôn mẫu |
4. Các vấn đề kỹ thuật thường gặp
Khi vận hành hoặc đặt hàng gia công chuốt, bạn cần lưu ý những lỗi sau:
Lẹo dao (Built-up Edge): Khi vật liệu phôi (đặc biệt là thép mềm, inox) dính chặt vào lưỡi cắt. Nó làm bề mặt lỗ bị xước, sần sùi. Giải pháp: Dùng dầu cắt gọt chuyên dụng áp suất cao.
Vết xước dọc (Gall marks): Do phoi (ba-via) bị kẹt trong rãnh chứa phoi không thoát ra được, quay lại cào xước bề mặt.
Lệch tâm (Drifting): Lỗ chuốt xong bị nghiêng hoặc lệch so với tâm tròn ngoài. Nguyên nhân do mặt đầu của phôi không phẳng hoặc đồ gá bị lệch.
Nứt/Vỡ chi tiết: Lực chuốt rất lớn (có thể lên tới vài chục tấn). Nếu thành của chi tiết quá mỏng (ví dụ cái ống quá mỏng), nó sẽ bị xé rách hoặc biến dạng khi chuốt.
_edited.jpg)



Bình luận